Có 2 kết quả:
抽象思維 chōu xiàng sī wéi ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄙ ㄨㄟˊ • 抽象思维 chōu xiàng sī wéi ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄙ ㄨㄟˊ
chōu xiàng sī wéi ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄙ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstract thought
(2) logical thinking
(2) logical thinking
Bình luận 0
chōu xiàng sī wéi ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄙ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstract thought
(2) logical thinking
(2) logical thinking
Bình luận 0