Có 2 kết quả:

抽象思維 chōu xiàng sī wéi ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄙ ㄨㄟˊ抽象思维 chōu xiàng sī wéi ㄔㄡ ㄒㄧㄤˋ ㄙ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abstract thought
(2) logical thinking

Từ điển Trung-Anh

(1) abstract thought
(2) logical thinking